Có 2 kết quả:
皮制品 pí zhì pǐn ㄆㄧˊ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ • 皮製品 pí zhì pǐn ㄆㄧˊ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leather goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leather goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0